Tuesday, 4 March 2014

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Tiết

Bài học hôm nay sẽ là một số từ vựng tiếng Hàn về thời tiết. Sau khi học thuộc xong các từ vựng về thời tiết trong tiếng Hàn này, các bạn nên tự đặt câu để rèn luyện thêm hoặc xem bài học sau về một số ví dụ thường gặp nhé.


Tốt/đẹp
맑은
Nhiều mây
구름 낀
Có gió
바람 부는
Có mưa
비 오는
Có tuyết
눈 오는
Ấm ám
따뜻한
Nóng
더운
Mát
서늘한
Lạnh
추운
Mưa đá
싸락눈우박
Băng giá
서리
Sấm
천둥
Bão tố có sấm sét
뇌우
Sét
번개
Mưa rào
소나기
Bão tuyết
홍수
Lụt
눈보라
Mưa tuyết
진눈깨비
Mưa to khoanh vùng
집중호우
Báo động thời tiết khô
건조주의보
Báo động có sóng cao
파랑주의보
Cuồng phong
태풍
Bão
허리케인(태풍)
Dự báo thời tiết
일기예보

0 comments:

Post a Comment