Tiếp tục từ bài học trước về cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn sẽ là bài học về Danh từ hóa trong tiếng Hàn. Đây là một nội dung quan trọng trong ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp nhé.
Danh từ hóa trong tiếng Hàn
1. Động từ, tính từ + 기
Dùng khi muốn chuyển một động từ hoặc một tính từ thành một danh từ tức thực hiện việc danh từ hóa trong tiếng Hàn. Có nghĩa: cái việc, việc…
Được dùng nhiều trong văn viết, các câu khẩu hiệu, tục ngữ, thành ngữ.
Cấu trúc:
쓰다 = 쓰기 (sự sử dụng)
공부하다 = 공부하기 (việc học hành)
어렵다 = 어렵기 (sự khó khăn)
Ví dụ:
- 한국어 공부하기는 힘들어요:
Việc học tiếng Hàn khó quá
- 내일 쓰기 시험 있어요:
Ngày mai có thi viết
- 좋은 덕이 먹기도 좋다:
Bánh nhìn ngon thì ăn cũng ngon
- 그아이는 놀기만 좋아해요:
Cậu bé ấy chỉ thích chơi thôi
2. Động từ, tính từ + (으)ㅁ
Cũng có chức năng tương tự như “기” dùng để biến một động từ, tính từ thành danh từ. Có nghĩa: cái, sự, việc, cái việc…
Cấu trúc:
꾸다 = 꿈 (giấc mơ)
아프다 = 아픔 (nỗi đau)
Lưu ý:
* Có một số động từ khi chuyển sang danh từ đi cố định với “-기” hoặc “- (으)ㅁ”.
Với “기”: 말하기, 듣기, 쓰기, 더하기
Với “-(으)ㅁ”: 삶, 죽음, 춤, 꿈, 믿음
* Được dùng nhiều trong văn viết, các câu tục ngữ, thành ngữ, khẩu hiệu, bảng hiệu.
Ví dụ:
- 너무 재미있어서 웃음이 터진다:
Vui quá nên bật ra tiếng cười
- 영업 안함:
Hôm nay nghỉ/không bán
- 자기의 꿈을 갖고 있어요:
Anh ta có giấc mơ của mình
- 슬픔과 기쁨이 서로 썩인다:
Buồn vui lẫn lộn.
Chúc các bạn học tốt với bài học ngữ pháp tiếng hàn cơ bản này.
0 comments:
Post a Comment